Dreams Quest Giá

Dreams Quest Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá DREAMS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
binance

Binance

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
okx

OKX

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
bybit

Bybit

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
digifinex

DigiFinex

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
bitrue

Bitrue

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
bingx

BingX

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
bitget

Bitget

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
deepcoin

Deepcoin

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
bitmart

BitMart

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
cointiger

CoinTiger

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
whitebit

WhiteBIT

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
lbank

LBank

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
btse

BTSE

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
gate-io

Gate.io

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
htx

HTX

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
xt

XT.COM

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
upbit

Upbit

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
kucoin

KuCoin

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
mexc

MEXC

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
indoex

IndoEx

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
phemex

Phemex

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
bitforex

BitForex

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
latoken

LATOKEN

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
bibox

Bibox

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
bithumb

Bithumb

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
poloniex

Poloniex

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
kraken

Kraken

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
p2b

P2B

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
dydx

dYdX

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
citex

CITEX

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
bitmex

BitMEX

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
stormgain

StormGain

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
coinsbit

Coinsbit

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
tidex

Tidex

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
bitfinex

Bitfinex

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0010
$0.0010
HK$0.0080
0.0010

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DREAMS sang USD là 1 DREAMS tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0010 Dreams Quest. Vốn hóa thị trường là $1.63m. Trong tuần qua, Dreams Quest đã giảm -8.77%, đạt mức cao nhất là $0.0012 và mức thấp là $0.0010. Trong tháng qua, Dreams Quest đã giảm -27.75%, đạt mức cao nhất là $0.0016 và mức thấp là $0.0010. Trong năm qua, Dreams Quest đã giảm -39.95%, với mức cao nhất là $0.0030 và thấp nhất là $0.0004. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion DREAMS đã được giao dịch trên 19 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.